Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Trọn bộ 100+ từ vựng chủ đề Environment (Môi trường) cơ bản & nâng cao

Post Thumbnail

Biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí, rác thải nhựa… đây đều là những vấn đề nóng hổi mà chúng ta đối mặt mỗi ngày. Nhưng bạn đã biết cách diễn đạt chúng bằng tiếng Anh chưa? Hãy cùng IELTS LangGo khám phá ngay các Environment vocabulary - Từ vựng chủ đề Environment, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và bài thi IELTS!

1. Từ vựng về các vấn đề môi trường (Environmental Problems)

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Climate change Biến đổi khí hậu Climate change is causing rising temperatures worldwide. (Biến đổi khí hậu đang khiến nhiệt độ toàn cầu tăng lên.)
Global warming Nóng lên toàn cầu Global warming has led to more frequent natural disasters. (Nóng lên toàn cầu đã dẫn đến nhiều thảm họa thiên nhiên hơn.)
Air pollution Ô nhiễm không khí Air pollution is a major health concern in big cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)
Deforestation Nạn phá rừng Deforestation threatens the survival of many wildlife species. (Nạn phá rừng đe dọa sự sống còn của nhiều loài động vật hoang dã.)
Water pollution Ô nhiễm nước Factories dumping waste into rivers contribute to water pollution. (Các nhà máy xả rác vào sông góp phần gây ô nhiễm nước.)
Soil contamination Ô nhiễm đất Heavy metals and pesticides are major causes of soil contamination. (Kim loại nặng và thuốc trừ sâu là những nguyên nhân chính gây ô nhiễm đất.)
Acid rain Mưa axit Acid rain damages forests and harms aquatic life. (Mưa axit phá hủy rừng và gây hại cho sinh vật dưới nước.)
Habitat destruction Sự phá hủy môi trường sống Habitat destruction forces many animal species to migrate or face extinction. (Sự phá hủy môi trường sống buộc nhiều loài động vật phải di cư hoặc đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.)
Greenhouse effect Hiệu ứng nhà kính The greenhouse effect is causing the Earth's temperature to rise. (Hiệu ứng nhà kính đang làm nhiệt độ Trái Đất tăng lên.)
Overpopulation Dân số quá đông Overpopulation puts pressure on natural resources and infrastructure. (Dân số quá đông gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và cơ sở hạ tầng.)
Ozone depletion Suy giảm tầng ozone Ozone depletion increases the risk of skin cancer and cataracts. (Sự suy giảm tầng ozone làm tăng nguy cơ ung thư da và đục thủy tinh thể.)
Desertification Sa mạc hóa Desertification threatens food security in many developing countries. (Sa mạc hóa đe dọa an ninh lương thực ở nhiều nước đang phát triển.)
Environmental degradation Suy thoái môi trường Rapid industrialization has led to severe environmental degradation. (Sự công nghiệp hóa nhanh chóng đã dẫn đến suy thoái môi trường nghiêm trọng.)
Radioactive contamination Ô nhiễm phóng xạ Nuclear accidents can cause severe radioactive contamination. (Các vụ tai nạn hạt nhân có thể gây ra ô nhiễm phóng xạ nghiêm trọng.)
Land degradation Suy thoái đất Deforestation and overgrazing contribute to land degradation. (Nạn phá rừng và chăn thả quá mức góp phần vào sự suy thoái đất.)
Toxic waste Chất thải độc hại Improper disposal of toxic waste can contaminate water sources. (Xử lý không đúng cách chất thải độc hại có thể làm ô nhiễm nguồn nước.)

2. Từ vựng về nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường (Causes of Environmental Pollution)

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Industrial waste Rác thải công nghiệp Many factories discharge industrial waste into nearby rivers, polluting the water. (Nhiều nhà máy xả rác thải công nghiệp vào các con sông gần đó, gây ô nhiễm nước.)
Fossil fuels Nhiên liệu hóa thạch Burning fossil fuels releases large amounts of carbon dioxide into the atmosphere. (Đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra một lượng lớn khí CO2 vào bầu khí quyển.)
Carbon footprint Lượng khí thải carbon Reducing your carbon footprint can help slow down climate change. (Giảm lượng khí thải carbon của bạn có thể giúp làm chậm biến đổi khí hậu.)
Overuse of plastic Lạm dụng nhựa The overuse of plastic has led to severe ocean pollution. (Lạm dụng nhựa đã dẫn đến ô nhiễm đại dương nghiêm trọng.)
Agricultural runoff Dòng chảy nông nghiệp (gây ô nhiễm) Agricultural runoff carries pesticides and fertilizers into rivers, harming aquatic life. (Dòng chảy nông nghiệp mang theo thuốc trừ sâu và phân bón vào sông, gây hại cho sinh vật dưới nước.)
Illegal dumping Xả rác trái phép Illegal dumping of hazardous waste contaminates soil and water sources. (Xả rác thải nguy hại trái phép làm ô nhiễm đất và nguồn nước.)
Chemical spills Sự cố tràn hóa chất Chemical spills from factories can poison rivers and lakes. (Sự cố tràn hóa chất từ các nhà máy có thể làm ô nhiễm sông và hồ.)
Mining activities Hoạt động khai thác mỏ Mining activities lead to land degradation and water contamination. (Hoạt động khai thác mỏ gây suy thoái đất và ô nhiễm nguồn nước.)
Oil spills Sự cố tràn dầu Oil spills have devastating effects on marine life and coastal environments. (Sự cố tràn dầu có tác động tàn phá đối với sinh vật biển và môi trường ven biển.)
Overfishing Đánh bắt cá quá mức Overfishing disrupts marine ecosystems and reduces fish populations. (Đánh bắt cá quá mức làm mất cân bằng hệ sinh thái biển và giảm số lượng cá.)
Excessive use of pesticides Lạm dụng thuốc trừ sâu The excessive use of pesticides contaminates soil and water, harming wildlife. (Lạm dụng thuốc trừ sâu làm ô nhiễm đất và nước, gây hại cho động vật hoang dã.)
Uncontrolled urbanization Đô thị hóa không kiểm soát Uncontrolled urbanization leads to deforestation and increased pollution levels. (Đô thị hóa không kiểm soát dẫn đến phá rừng và gia tăng ô nhiễm.)
Industrial emissions Khí thải công nghiệp Industrial emissions contribute significantly to global warming. (Khí thải công nghiệp đóng góp đáng kể vào hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
Vehicular emissions Khí thải từ phương tiện giao thông Vehicular emissions are a major source of air pollution in urban areas. (Khí thải từ phương tiện giao thông là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí ở khu vực đô thị.)

3. Từ vựng về giải pháp bảo vệ môi trường (Solutions for Environmental Protection)

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Renewable energy Năng lượng tái tạo Investing in renewable energy sources like solar and wind can reduce dependence on fossil fuels. (Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như mặt trời và gió có thể giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)
Sustainable development Phát triển bền vững Sustainable development aims to meet present needs without compromising future generations. (Phát triển bền vững nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến thế hệ tương lai.)
Eco-friendly products Sản phẩm thân thiện với môi trường Using eco-friendly products helps reduce plastic waste and pollution. (Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường giúp giảm rác thải nhựa và ô nhiễm.)
Green technology Công nghệ xanh Green technology promotes sustainable solutions in energy production and waste management. (Công nghệ xanh thúc đẩy các giải pháp bền vững trong sản xuất năng lượng và quản lý rác thải.)
Recycling Tái chế Recycling materials like paper and glass reduces landfill waste. (Tái chế các vật liệu như giấy và thủy tinh giúp giảm rác thải tại bãi rác.)
Waste management Quản lý rác thải Effective waste management prevents environmental pollution and promotes resource conservation. (Quản lý rác thải hiệu quả ngăn ngừa ô nhiễm môi trường và thúc đẩy bảo tồn tài nguyên.)
Carbon offsetting Bù đắp lượng khí thải carbon Many companies practice carbon offsetting by planting trees to balance their emissions. (Nhiều công ty thực hiện bù đắp lượng khí thải carbon bằng cách trồng cây để cân bằng lượng khí thải của họ.)
Sustainable agriculture Nông nghiệp bền vững Sustainable agriculture reduces chemical use and preserves soil health. (Nông nghiệp bền vững giúp giảm sử dụng hóa chất và bảo vệ sức khỏe đất.)
Water conservation Bảo tồn nước Water conservation techniques like rainwater harvesting can reduce water wastage. (Các kỹ thuật bảo tồn nước như thu gom nước mưa có thể giảm lãng phí nước.)
Afforestation Trồng rừng Afforestation projects help combat desertification and absorb carbon dioxide. (Các dự án trồng rừng giúp chống sa mạc hóa và hấp thụ khí CO2.)
Public transport promotion Khuyến khích phương tiện công cộng Using public transport can significantly reduce air pollution. (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng có thể giảm đáng kể ô nhiễm không khí.)
Ban on single-use plastics Cấm nhựa dùng một lần Many countries have imposed a ban on single-use plastics to protect the environment. (Nhiều quốc gia đã áp đặt lệnh cấm nhựa dùng một lần để bảo vệ môi trường.)
Emission reduction Giảm khí thải Stricter regulations on factories have led to significant emission reduction. (Các quy định nghiêm ngặt hơn đối với nhà máy đã giúp giảm đáng kể lượng khí thải.)
Energy-efficient appliances Thiết bị tiết kiệm năng lượng Switching to energy-efficient appliances can lower electricity consumption. (Chuyển sang thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giảm tiêu thụ điện.)
Wildlife conservation Bảo tồn động vật hoang dã Wildlife conservation programs help protect endangered species. (Các chương trình bảo tồn động vật hoang dã giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

4. Từ vựng về các nguồn năng lượng (Types of Energy Sources)

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Solar power Năng lượng mặt trời Solar power is widely used to generate electricity in sunny regions. (Năng lượng mặt trời được sử dụng rộng rãi để tạo ra điện ở các khu vực có nhiều nắng.)
Wind energy Năng lượng gió Many countries are investing in wind energy as a sustainable alternative to fossil fuels. (Nhiều quốc gia đang đầu tư vào năng lượng gió như một giải pháp bền vững thay thế nhiên liệu hóa thạch.)
Hydroelectric power Thủy điện Hydroelectric power plants use the force of water to generate electricity. (Các nhà máy thủy điện sử dụng sức nước để tạo ra điện năng.)
Geothermal energy Năng lượng địa nhiệt Geothermal energy harnesses heat from beneath the Earth’s surface to produce electricity. (Năng lượng địa nhiệt khai thác nhiệt từ dưới bề mặt Trái Đất để tạo ra điện.)
Nuclear energy Năng lượng hạt nhân Nuclear energy provides a large amount of electricity with minimal carbon emissions. (Năng lượng hạt nhân cung cấp một lượng điện lớn với lượng khí thải carbon tối thiểu.)

5. Từ vựng về các loại chất thải (Types of Waste)

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Household waste Rác thải sinh hoạt Proper disposal of household waste can reduce environmental pollution. (Xử lý đúng cách rác thải sinh hoạt có thể giảm ô nhiễm môi trường.)
Organic waste Rác hữu cơ Organic waste can be composted to produce natural fertilizer. (Rác hữu cơ có thể được ủ thành phân bón tự nhiên.)
Hazardous waste Rác thải nguy hại Improper disposal of hazardous waste can contaminate water and soil. (Xử lý không đúng cách rác thải nguy hại có thể làm ô nhiễm nước và đất.)
Plastic waste Rác thải nhựa Plastic waste takes hundreds of years to decompose, causing severe pollution. (Rác thải nhựa mất hàng trăm năm để phân hủy, gây ô nhiễm nghiêm trọng.)
Food waste Rác thải thực phẩm Reducing food waste can help combat global hunger. (Giảm lãng phí thực phẩm có thể giúp chống lại nạn đói toàn cầu.)

6. Tổng hợp Collocations & Idioms chủ đề Environment

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Take action on climate change Hành động chống biến đổi khí hậu Governments must take action on climate change to prevent natural disasters. (Các chính phủ phải hành động chống biến đổi khí hậu để ngăn chặn thiên tai.)
Reduce carbon emissions Giảm khí thải carbon Switching to renewable energy can help reduce carbon emissions. (Chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo có thể giúp giảm khí thải carbon.)
Go green Sống xanh Many businesses are trying to go green by reducing plastic waste. (Nhiều doanh nghiệp đang cố gắng sống xanh bằng cách giảm rác thải nhựa.)
Throw rubbish away carelessly Vứt rác bừa bãi Throwing rubbish away carelessly contributes to environmental pollution. (Vứt rác bừa bãi góp phần gây ô nhiễm môi trường.)
Combat climate change Chống biến đổi khí hậu International cooperation is needed to combat climate change. (Cần có sự hợp tác quốc tế để chống lại biến đổi khí hậu.)
Eco-conscious consumer Người tiêu dùng có ý thức bảo vệ môi trường More people are becoming eco-conscious consumers by choosing biodegradable products. (Ngày càng có nhiều người trở thành người tiêu dùng có ý thức bảo vệ môi trường bằng cách chọn các sản phẩm có thể phân hủy sinh học.)

Như vậy, việc mở rộng từ vựng chủ đề environment không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn giúp bạn hiểu hơn về những vấn đề môi trường quan trọng trên toàn cầu. Hãy bắt đầu áp dụng ngay những từ vựng đã học vào bài viết IELTS Writing, phần thi Speaking hoặc giao tiếp hàng ngày để nhớ lâu hơn và sử dụng thành thạo bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ